TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pairing

sự ghép cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghép đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép cặp dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép cặp dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pairing

pairing

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 twin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pairing of electrons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chromosome pairing

chromosome pairing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meiotic chromosome pairing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pairing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synapsis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

syndesis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pairing

Paarbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeilenpaarung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paarung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chromosome pairing

Chromosomenpaarung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synapsis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Syndese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pairing

appariement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appariement d'électrons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chromosome pairing

accolement des chromosomes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pairing,pairing of electrons /SCIENCE/

[DE] Paarbildung; Paarung

[EN] pairing; pairing of electrons

[FR] appariement; appariement d' électrons

chromosome pairing,meiotic chromosome pairing,pairing,synapsis,syndesis /SCIENCE/

[DE] Chromosomenpaarung; Synapsis; Syndese

[EN] chromosome pairing; meiotic chromosome pairing; pairing; synapsis; syndesis

[FR] accolement des chromosomes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilenpaarung /f/TV/

[EN] pairing

[VI] sự ghép cặp dòng

Paarbildung /f/ĐIỆN/

[EN] pairing

[VI] sự ghép cặp, sự ghép đôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pairing

sự ghép đôi, sự ghép cặp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pairing

ghép cặp dòng

pairing

sự ghép cặp

pairing, twin

sự ghép đôi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pairing

ghép cặp, Trong truyền hình, sư đan xen không hoàn hảo các dòng cấu thành hal mành của một khung hình; thay VÌ có gián cách đúng như nhau, các dòng lai xuất hiện ờ các nhóm hai dòng một. palette báng đầ vẽ; băng màu 1. ỏ các chương mình đồ họa, bảng đồ vẽ là bộ cạc câng cụ vẽ như các mẫu vẽ, màụ, các dạng bút vẽ và những độ rộng đường nét khác nhau mà người dùng có thề lưa chọn. 2. Trong đồ họa máy tính, bảng màu là tập hợp các màu, cộ thề hiện, ra trên monito hiền thl ờ một thời điềm riêng nào đó. số các màu trong bảng được xác đinh bời các bit dừng đề blều th| một điềm ảnh. Ví dụ, , điềm ảnh biều thj bằng 4 bit có thề có một trong 16 màu. Giống như thế, sp các bít dùng đề blều, thi một điềm ành sẽ quyết đinh kích thước của bậạg màu. Cũng với ví du dó, điềm ảnh 4 bit có thề cho phép kích thược bảng màu VỚI 16 mục.