Việt
sự ghép cặp
sự ghép đôi
top. phép nhân
Anh
pairing
paiting
Đức
Paarbildung
Paarung
sự ghép đôi, sự ghép cặp; top. phép nhân
Paarung /die; -, -en/
sự ghép đôi; sự ghép cặp;
Paarbildung /f/ĐIỆN/
[EN] pairing
[VI] sự ghép cặp, sự ghép đôi
sự ghép đôi, sự ghép cặp