TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ghép cặp

sự ghép cặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ghép đôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

top. phép nhân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự ghép cặp

pairing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paiting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 pairing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ghép cặp

Paarbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

paiting

sự ghép đôi, sự ghép cặp; top. phép nhân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paarung /die; -, -en/

sự ghép đôi; sự ghép cặp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paarbildung /f/ĐIỆN/

[EN] pairing

[VI] sự ghép cặp, sự ghép đôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pairing

sự ghép đôi, sự ghép cặp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pairing

sự ghép cặp

pairing

sự ghép cặp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paiting

sự ghép cặp