Việt
sự ghép cặp
ghép cặp dòng
ghép nhân
nghiên cứu ghép đôi
ghép cặp
sự ghép đôi
Anh
pairing
matched pair study
coupled
duplex
pair
conjugation
matching
twin mount
pairing /điện/
pairing /toán & tin/
matched pair study, pairing
coupled, duplex, pair, pairing
conjugation, matching, pairing, twin mount