TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 duplex

nhà liền nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linh kiện kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự song công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông tin trùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

song công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghế trượt hai chiều với bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm ghép đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 duplex

 duplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bivariate process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 both way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pairing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutting buildings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplex apartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dual sliding seat with memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dual Attachment Station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dual representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplex

nhà liền nhau

 duplex

linh kiện kép

2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.

Two separate systems or parts of a machine that share the same environment or operating procedure.

 duplex /toán & tin/

sự song công

 duplex /xây dựng/

nhà đôi

 duplex /xây dựng/

công trình kép

 duplex /toán & tin/

thông tin trùng

 duplex /toán & tin/

theo hai chiều

 duplex

song công

bivariate process, both way, duplex

quá trình hai chiều

 coupled, duplex, pair, pairing

ghép cặp

 abutting buildings, duplex, duplex apartment

nhà liền nhau

dual sliding seat with memory, duplex

ghế trượt hai chiều với bộ nhớ

Dual Attachment Station, dual representation, duplex

trạm ghép đôi