duplex
nhà liền nhau
duplex
linh kiện kép
2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.
Two separate systems or parts of a machine that share the same environment or operating procedure.
duplex /toán & tin/
sự song công
duplex /xây dựng/
nhà đôi
duplex /xây dựng/
công trình kép
duplex /toán & tin/
thông tin trùng
duplex /toán & tin/
theo hai chiều
duplex
song công
bivariate process, both way, duplex
quá trình hai chiều
coupled, duplex, pair, pairing
ghép cặp
abutting buildings, duplex, duplex apartment
nhà liền nhau
dual sliding seat with memory, duplex
ghế trượt hai chiều với bộ nhớ
Dual Attachment Station, dual representation, duplex
trạm ghép đôi