both way /điện lạnh/
hai lối
both way
hai lối
both way, two-way /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
hai cách
bivariate process, both way, duplex
quá trình hai chiều
bidirectional bus, both way, diphase
thanh dẫn hai hướng
Bilateral Closed User Group With Outgoing Access, both way /điện lạnh/
nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra