TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai cách

hai cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

theo hai hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hai đưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hai cách

 both way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-way

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Herstellung des Granulats kann auf zwei Arten erfolgen.

Hạt nhựa có thể được tạo bằng hai cách:

Kunststoffe können durch zwei Arten von Klebungen verbunden werden.

Chất dẻo có thể được kết nối bằng hai cách dán.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Beide Interpretationen sind zulässig.

Hai cách diễn giải đều được cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Either interpretation is valid.

Hai cách diễn giải đều được cả.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kann auf zwei Arten ermittelt werden:

Có thể tính bằng hai cách:

Từ điển toán học Anh-Việt

two-way

theo hai hướng, hai cách, hai đưường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 both way, two-way /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

hai cách