Việt
hai cách
theo hai hướng
hai đưường
Anh
both way
two-way
Die Herstellung des Granulats kann auf zwei Arten erfolgen.
Hạt nhựa có thể được tạo bằng hai cách:
Kunststoffe können durch zwei Arten von Klebungen verbunden werden.
Chất dẻo có thể được kết nối bằng hai cách dán.
Beide Interpretationen sind zulässig.
Hai cách diễn giải đều được cả.
Either interpretation is valid.
Es kann auf zwei Arten ermittelt werden:
Có thể tính bằng hai cách:
theo hai hướng, hai cách, hai đưường
both way, two-way /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/