TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bilateral closed user group with outgoing access

nhóm người sữ dung tiếp cân hai bên có truy cập ngoái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bilateral closed user group with outgoing access

bilateral closed user group with outgoing access

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 both way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bilateral Closed User Group With Outgoing Access /xây dựng/

nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

Bilateral Closed User Group With Outgoing Access

nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

Bilateral Closed User Group With Outgoing Access, both way /điện lạnh/

nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bilateral closed user group with outgoing access

nhóm người sữ dung tiếp cân hai bên có truy cập ngoái