TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bidirectional bus

bus hai chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buýt hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền dẫn hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh dẫn hai hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bidirectional bus

bidirectional bus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 both way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bidirectional bus

bidirektionaler Bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidirektionaler Übertragungsweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bidirectional bus

bus bidirectionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bidirektionaler Übertragungsweg /m/M_TÍNH/

[EN] bidirectional bus

[VI] bus hai chiều

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidirectional bus /IT-TECH/

[DE] bidirektionaler Bus

[EN] bidirectional bus

[FR] bus bidirectionnel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bidirectional bus

buýt hai chiều

bidirectional bus

đường truyền dẫn hai chiều

bidirectional bus, both way, diphase

thanh dẫn hai hướng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bidirectional bus

bus hai chiều