Việt
nhen lên
nhóm lên
khêu lên
khêu lận
thổi lên
đốt lên
châm mồi
kích động
khơi dậy
Anh
enkindle
Đức
entfachen
anfachen
Nhen lên, nhóm lên, châm mồi, kích động, khơi dậy
entfachen /(sw. V.; hat) (geh.)/
(lửa) nhen lên; nhóm lên; khêu lận (anzünden);
anfachen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thổi lên; nhen lên; nhóm lên; đốt lên;
entfachen /I vt/
nhen lên, nhóm lên, khêu lên; II vi (s) bốc cháy, bắt cháy, bén lủa; (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, thèm muôn, nóng lòng, nóng ruột.