entfachen /I vt/
nhen lên, nhóm lên, khêu lên; II vi (s) bốc cháy, bắt cháy, bén lủa; (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, thèm muôn, nóng lòng, nóng ruột.
schüren /vt/
1. côi than; das Feuer (den Brand] schüren thông lò, chọc lò; 2. (nghĩa bóng) nhen lên, khêu lên; xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, khích động, khêu lên, khêu gợi.
anfachen /vt/
1. thổi lên; nhen lên, nhóm lên, đốt lên; 2. nhen lên, khêo lên (lòng căm thù).
zünden /I vt/
đôt cháy, nhen lên, đốt lên, châm lửa; làm nỗ; II vi bốc cháy, bắt cháy, bắt lửa, bén lủa; nổ, nổ tung.