Việt
cời lửa
cời than
nhen lên
khêu lên
xúi giục
xúi bẩy
kích đông
côi than
Đức
schuren
schüren
Brand] schüren
thông lò, chọc lò; 2. (nghĩa bóng) nhen lên, khêu lên; xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, khích động, khêu lên, khêu gợi.
Feindschaft zwischen zwei Völkern schüren
kích động lòng thù hận giữa hai dân tộc.
schüren /vt/
1. côi than; das Feuer (den Brand] schüren thông lò, chọc lò; 2. (nghĩa bóng) nhen lên, khêu lên; xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, khích động, khêu lên, khêu gợi.
schuren /[’Jy:ron] (sw. V.; hat)/
cời lửa; cời than;
(nghĩa bóng) nhen lên; khêu lên; xúi giục; xúi bẩy; kích đông (anstacheln, entfachen);
Feindschaft zwischen zwei Völkern schüren : kích động lòng thù hận giữa hai dân tộc.