Việt
nhen lên
khêu lên
xúi giục
xúi bẩy
kích đông
Đức
schuren
Feindschaft zwischen zwei Völkern schüren
kích động lòng thù hận giữa hai dân tộc.
schuren /[’Jy:ron] (sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) nhen lên; khêu lên; xúi giục; xúi bẩy; kích đông (anstacheln, entfachen);
kích động lòng thù hận giữa hai dân tộc. : Feindschaft zwischen zwei Völkern schüren