Việt
đôt cháy
nhen lên
đốt lên
châm lửa
Đức
zünden
zünden /I vt/
đôt cháy, nhen lên, đốt lên, châm lửa; làm nỗ; II vi bốc cháy, bắt cháy, bắt lửa, bén lủa; nổ, nổ tung.