Việt
lanh lợi
linh hoạt
nhanh nhẹn cảm động
dễ cảm
làm cảm kích
làm xúc động
Đức
beweglich
beweglich /(Adj.)/
lanh lợi; linh hoạt; nhanh nhẹn (wendig, schnell reagierend) (veraltend) cảm động; dễ cảm; làm cảm kích; làm xúc động (bewegend, rührend, ergreifend);