TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhanh nhẹn cảm động

lanh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn cảm động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cảm kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhanh nhẹn cảm động

beweglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beweglich /(Adj.)/

lanh lợi; linh hoạt; nhanh nhẹn (wendig, schnell reagierend) (veraltend) cảm động; dễ cảm; làm cảm kích; làm xúc động (bewegend, rührend, ergreifend);