erschüttern /(sw. V.; hat)/
làm xúc động;
làm động lòng (ergreifen, bewegen);
: über etw. (Akk.)
ruhrend /(Adj.)/
làm xúc động;
làm động lòng;
làm mủi lòng;
làm cảm kích;
một cảnh tượng làm mủi lòng. : ein rührender Anblick
erbarmen /[er’barman] (sw. V.; hat)/
làm (ai) động lòng;
làm mủi lòng;
làm thương chó ốm làm nó cảm thương;
ergreifen /(st. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm động lòng;
làm thương cảm;
làm mủi lòng;
sô' phận của ông ta khiến tôi rất xúc động. : sein Schicksal hat mich tief ergriffen
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm động lòng;
làm cảm kích;
khơi lên;
gợi lên (erregen, ergreifen, rühren);
những lời nói của ông ấy khiến chúng tôi rắt xúc động. : seine Worte haben uns tief bewegt