Angedenken /n -s, =/
hồi úc, hồi tưỏng, nhớ lại.
Kommemoration /f =, -en/
1. [sự, lời, diều] nhắc đén, nói đến, nhận xét; 2. [sự] hồi tưỏng, hồi úc, nhó lại; kỉ niệm; 3. (nhà thỏ) [lễ] hoài niệm các vị thánh.
Erinnerungsfähigkeit,~ kraft /í =/
kỷ niệm, hồi ÚC; Erinnerungs