Angedenken /das; -s/
(veraltet) món quà nhỏ;
vật lưu niệm (Andenken, Souvenir);
Angedenken /das; -s/
(geh ) hồi ức;
hồi tưởng (Erinnerung, Gedenken);
seligen Angedenkens : veraltend): quá cố, đã qua đời (verstorben).
Angedenken /das; -s/
(ugs scherzh ) trước kia;
tồn tại trước đây (einstig);