Việt
nhận xét
ghi chú
ghi chép
phụ chú
tiều chú
bị chú
Đức
Bemerkung
eine Bemerkung machen
nhận xét; 2. [điều] ghi chú, ghi chép, phụ chú, tiều chú, bị chú; lỏi chú, lòi chua, lôi chú thích, chú giải.
Bemerkung /f =, -en/
1. [lỏi, ý kiến] nhận xét; eine Bemerkung machen nhận xét; 2. [điều] ghi chú, ghi chép, phụ chú, tiều chú, bị chú; lỏi chú, lòi chua, lôi chú thích, chú giải.