Việt
nhắc đến
kể đến
đề cập dén
nói đến
dề cập đén
nhận xét
sự nhắc đến
sự nói đến
sự đề cập đến
Đức
Erwähnung
einer Sache (G) Erwähnung tun
xem
Erwähnung /die; -, -en/
sự nhắc đến; sự nói đến; sự đề cập đến;
Erwähnung /f =, -en/
1. [sự] nhắc đến, kể đến, đề cập dén; 2. [lỏi, diều] nói đến, dề cập đén, nhận xét; einer Sache (G) Erwähnung tun xem erwähnen.