bewerten /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
định giá;
ước giá;
nhận xét;
nhận định;
(giáo viên) cho điểm (einschätzen, beurteilen);
đánh giá một người nào theo mức độ thành công của người ấy : einen Menschen nach seinem Erfolg bewerten xem một hành động là dũng cảm. : eine Handlung als Heldentat bewerten