Charakterisierung,Charakteristik /f =, -en/
sü] nêu đặc điểm, định rõ đặc điểm, miêu tả tính chất, mô tả.
kennzeichnen /(khô/
1. làm dấu, đánh dấu, đóng dấu; 2. nêu đặc điểm, nhận định, nhận xét, có đặc tính, tiêu biểu, là đặc trưng; gekennzeichnet werden được đánh dấu, được ghi nhớ.