TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nêu đặc điểm

nêu đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định rõ đặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đặc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là đặc trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nêu đặc điểm

kennzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

attribuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apostrophieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charakterisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charakteristik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdn.) als gutmütig apostrophieren

cho rằng (ai) là người tốt bụng.

jmdn. als fleißig kennzeichnen

nhận xét ai là người chăm chỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charakterisierung,Charakteristik /f =, -en/

sü] nêu đặc điểm, định rõ đặc điểm, miêu tả tính chất, mô tả.

kennzeichnen /(khô/

1. làm dấu, đánh dấu, đóng dấu; 2. nêu đặc điểm, nhận định, nhận xét, có đặc tính, tiêu biểu, là đặc trưng; gekennzeichnet werden được đánh dấu, được ghi nhớ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

attribuieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nêu đặc điểm; nêu đặc tính;

apostrophieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) gọi tên; mệnh danh; nêu đặc điểm;

cho rằng (ai) là người tốt bụng. : (jmdn.) als gutmütig apostrophieren

kennzeichnen /(sw. V.; hat)/

nêu đặc điểm; nhận định; nhận xét; cho là;

nhận xét ai là người chăm chỉ. : jmdn. als fleißig kennzeichnen