TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apostrophieren

đặt dấu viết lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói với một người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trịnh trọng nhắc đến một người nào khi phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

apostrophieren

apostrophieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Laden ist doch 'ne (eine) Apotheke

cửa hiệu đó nổi tiếng bán giá cao.

(jmdn.) als gutmütig apostrophieren

cho rằng (ai) là người tốt bụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apostrophieren /(sw. V.; hat)/

(Sprachw selten) đặt dấu viết lược;

der Laden ist doch ' ne (eine) Apotheke : cửa hiệu đó nổi tiếng bán giá cao.

apostrophieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhắc đến; đề cập đến (erwähnen, anführen);

apostrophieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) gọi tên; mệnh danh; nêu đặc điểm;

(jmdn.) als gutmütig apostrophieren : cho rằng (ai) là người tốt bụng.

apostrophieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) (selten) nói với một người nào; trịnh trọng nhắc đến một người nào khi phát biểu (gezielt ansprechen);