charakterisieren /(sw. V.; hat)/
có đặc điểm;
có đặc tính;
ngắn gọn và đơn giản là đặc điểm của ngôn ngữ quảng cáo hiện đại. : einfache und kurze Sätze charakterisieren die moderne Werbesprache
charaktervoll /(Adj.)/
có tư chất;
có tính cách;
có đặc tính;
bezeichnend /(Adj.)/
đặc trưng;
đặc thù;
tiêu biểu;
có ý nghĩa;
có đặc tính (kenn zeichnend, charakteristisch);