TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính cách

có tư chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ■isch: hậu tố ghép với danh từ tạo thành tính từ với nghĩa thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có tính cách

charaktervoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isatis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die folgende Liste gibt nur einen ersten Anhaltspunkt für die Vorauswahl von Dichtungsmaterialien.

Bản danh sách sau đây chỉ có tính cách tham khảo để sơ chọn vật liệu gioăng.

Sie sind in diesem Bereich wesentlich preisgünstiger als die alternativ einsetzbaren gesteuerten Ventile, zeigen aber ein nicht so genau definierbares Abblasverhalten.

Chúng rẻ hơn rất nhiều so với các van an toàn có cơ chế điều chỉnh, nhưng lại có tính cách giải áp không được chính xác lắm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Silikonkautschuk besitzt eine sehr gute elektrischeIsolation und ist physiologisch unbedenklich.

Cao su silicon có tính cách điện rất tốt và vô hại về mặt sinh lý học.

Dies macht es zum einen sehr leicht, zum anderen ist Luft ein sehr schlechter Wärmeleiter, wodurch die guten Isoliereigenschaften entstehen.

Bọt xốp rất nhẹ, mặt khác vì không khí là chất dẫn nhiệt kém, nên bọt xốp có tính cách nhiệt.

Produkte aus EPS haben eine geringe Wasseraufnahme, sind wasserdampfdurchlässig und haben ein ausgezeichnetes thermisches Isoliervermögen bei Raumgewichten zwischen 15 kg/m3 bis 50 kg/m3.

Các sản phẩm bằng EPS có độ hấp thu nước ít, để hơi nước xuyên qua và có tính cách nhiệt tuyệt vời với trọng lượngtrên đơn vị thể tích từ 15 kg/m3 đến 50 kg/m3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

betreuerisch, elektromechanisch, tabellarisch, theoretisch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

charaktervoll /(Adj.)/

có tư chất; có tính cách; có đặc tính;

Isatis /die; - (Bot.)/

mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ■isch: hậu tố ghép với danh từ tạo thành tính từ với nghĩa thuộc về; liên quan đến; có tính cách;

betreuerisch, elektromechanisch, tabellarisch, theoretisch. : ví dụ