Việt
mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ■isch: hậu tố ghép với danh từ tạo thành tính từ với nghĩa thuộc về
liên quan đến
có tính cách
Đức
Isatis
ví dụ
betreuerisch, elektromechanisch, tabellarisch, theoretisch.
Isatis /die; - (Bot.)/
mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ■isch: hậu tố ghép với danh từ tạo thành tính từ với nghĩa thuộc về; liên quan đến; có tính cách;
ví dụ : betreuerisch, elektromechanisch, tabellarisch, theoretisch.