TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charakterisieren

mô tả

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiêu biểu cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mô tả đặc tính

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

định rõ đặc tính

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

có dặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đặc tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu thị đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định rõ đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

charakterisieren

Characterize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

characterise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

charakterisieren

Charakterisieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie Antibiotika.

Nêu tính trạng đặc biệt của kháng sinh.

Charakterisieren Sie Insulinanaloga.

Trình bày các đặc tính của insulin tương đồng.

Charakterisieren Sie homologe Chromosomen.

Nêu các đặc điểm của các nhiễm sắc thể tương đồng.

Charakterisieren Sie die Viren.

Trình bày tính chất đặc biệt của virus.

Charakterisieren Sie die Abfallverbrennung.

Mô tả quá trình đốt rác thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfache und kurze Sätze charakterisieren die moderne Werbesprache

ngắn gọn và đơn giản là đặc điểm của ngôn ngữ quảng cáo hiện đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

charakterisieren /(sw. V.; hat)/

nêu đặc tính; biểu thị đặc điểm; định rõ đặc điểm;

charakterisieren /(sw. V.; hat)/

có đặc điểm; có đặc tính;

einfache und kurze Sätze charakterisieren die moderne Werbesprache : ngắn gọn và đơn giản là đặc điểm của ngôn ngữ quảng cáo hiện đại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

charakterisieren /vt/

có dặc điểm, có đặc tính.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

charakterisieren

[EN] characterise

[VI] mô tả đặc tính, định rõ đặc tính

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Charakterisieren

[DE] Charakterisieren

[EN] Characterize

[VI] mô tả, tiêu biểu cho