TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

characterize

mô tả

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiêu biểu cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có đặc điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

characterize

Characterize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

characterize

Charakterisieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kennzeichnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kennzeichnen

characterize

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

characterize

Mô tả, có đặc điểm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

characterize

To describe by distinctive marks or peculiarities.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Characterize

[DE] Charakterisieren

[EN] Characterize

[VI] mô tả, tiêu biểu cho