TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đặc điểm

có đặc điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mô tả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có đặc điểm

characterize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

có đặc điểm

charakterisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Merkmal der Atlasbindung ist eine gleichmäßig verstreute Anordnung der Bindungspunkte.

Kiểu dệt vân đoạn có đặc điểm là sự phân bố rải rác đều đặn của các điểm đan xen.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kolonnenpackungen zeichnen sich gegenüber Schüttfüllkörpern durch folgende Eigenschaften aus:

Tổ đệm có đặc điểm khác với các vòng đệm với các tính chất sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfache und kurze Sätze charakterisieren die moderne Werbesprache

ngắn gọn và đơn giản là đặc điểm của ngôn ngữ quảng cáo hiện đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

charakterisieren /(sw. V.; hat)/

có đặc điểm; có đặc tính;

ngắn gọn và đơn giản là đặc điểm của ngôn ngữ quảng cáo hiện đại. : einfache und kurze Sätze charakterisieren die moderne Werbesprache

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

characterize

Mô tả, có đặc điểm