TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô tả đặc tính

mô tả đặc tính

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định rõ đặc tính

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mô tả tính chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mô tả đặc tính

characterise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

characterization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mô tả đặc tính

charakterisieren

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Mechanisch-technologische Eigenschaften Die mechanisch-technologischen Eigenschaften beschreibendas Werkstoffverhalten unter der Wirkung von Kräften bei dertechnischen Verwendung und der Herstellung.

■ Tính chất cơ học-công nghệ (tính công nghệ)Tính chất cơ học-công nghệ mô tả đặc tính của vậtliệu dưới tác dụng của lực trong ứng dụng kỹ thuật vàsản xuất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

characterization

mô tả tính chất, mô tả đặc tính

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

charakterisieren

[EN] characterise

[VI] mô tả đặc tính, định rõ đặc tính