Việt
đặc thù
tiêu biểu
đặc sắc
dậc biệt
dặc trúng
quan trọng
trọng đại
lón lao
đáng ghi nhỏ
đáng chú ý-
đặc trưng
có ý nghĩa
có đặc tính
Đức
bezeichnend
bezeichnend /(Adj.)/
đặc trưng; đặc thù; tiêu biểu; có ý nghĩa; có đặc tính (kenn zeichnend, charakteristisch);
bezeichnend /a/
đặc sắc, dậc biệt, dặc trúng, đặc thù, tiêu biểu, quan trọng, trọng đại, lón lao, đáng ghi nhỏ, đáng chú ý-