unvergeßlich /(unvergeßlich) a/
(unvergeßlich) a không quên được, đáng nhỏ, đáng ghi nhỏ, đáng tưỏng nhó, không thể nào quên.
besinnlich /a/
1. đáng nhó, đáng ghi nhỏ, đáng tưỏng nhỏ, để ghi nhó, để kỷ niệm; 2. [có tính chất] chiêm ngưông, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ; thâm thúy, sâu sắc, sâu sa, đầy ý nghĩa.
bezeichnend /a/
đặc sắc, dậc biệt, dặc trúng, đặc thù, tiêu biểu, quan trọng, trọng đại, lón lao, đáng ghi nhỏ, đáng chú ý-