beschaulich /a/
có tính chất] chiêm ngưđng, chiêm vọng, thưởng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ.
kontemplativ /a/
có tính chất] chiêm ngưởng, chiêm vọng, suy niệm, suy tưỏng.
Betrachtung /f =, -en/
sự] quan sát, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn, ngắm nghía; über etw (A)Betrachtungen ánstellen nhìn [kỹ], xem [kỹ], quan sát.
besinnlich /a/
1. đáng nhó, đáng ghi nhỏ, đáng tưỏng nhỏ, để ghi nhó, để kỷ niệm; 2. [có tính chất] chiêm ngưông, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ; thâm thúy, sâu sắc, sâu sa, đầy ý nghĩa.
betrachten /vt/
1. nhìn, trông, ngó, ngắm nhìn, lặng ngắm, ngắm nghía, chiêm ngưõng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; quan sát; 2. (als A) nhận nhầm, tưỏng nhầm, tuỏng là, ngô là;
beschauen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, nghiên cứu, khảo sát, ngắm nghía, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.