TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschaulich

chiêm ngưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng ngoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yên ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham thiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschaulich

beschaulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dreistöckige Häuser mit roten Ziegeldächern und Gaubenfenstern säumen beschaulich die Aarstraße, die sich am Fluß entlangzieht.

Những ngôi nhà ba tầng ngói đỏ, mái có cửa sổ, nằm lặng lẽ ở Aarstrasse, nhìn ra sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschaulich /[ba’Jaulig] (Adj.)/

thoải mái; dễ chịu; yên ổn; bình lặng (friedlich, ruhig);

beschaulich /[ba’Jaulig] (Adj.)/

(kath Kirche) tham thiền; trầm tư (kontemplativ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschaulich /a/

có tính chất] chiêm ngưđng, chiêm vọng, thưởng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ.