Việt
chiêm ngưđng
chiêm vọng
thưởng ngoạn
thoải mái
dễ chịu
yên ổn
bình lặng
tham thiền
trầm tư
Đức
beschaulich
Dreistöckige Häuser mit roten Ziegeldächern und Gaubenfenstern säumen beschaulich die Aarstraße, die sich am Fluß entlangzieht.
Những ngôi nhà ba tầng ngói đỏ, mái có cửa sổ, nằm lặng lẽ ở Aarstrasse, nhìn ra sông.
beschaulich /[ba’Jaulig] (Adj.)/
thoải mái; dễ chịu; yên ổn; bình lặng (friedlich, ruhig);
(kath Kirche) tham thiền; trầm tư (kontemplativ);
beschaulich /a/
có tính chất] chiêm ngưđng, chiêm vọng, thưởng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ.