Việt
bình lặng
thoải mái
dễ chịu
yên ổn
Anh
quiet
Đức
beschaulich
beschaulich /[ba’Jaulig] (Adj.)/
thoải mái; dễ chịu; yên ổn; bình lặng (friedlich, ruhig);
quiet /điện lạnh/