Việt
chiêm ngưđng
chiêm vọng
thưởng ngoạn
Đức
beschaulich
beschaulich /a/
có tính chất] chiêm ngưđng, chiêm vọng, thưởng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ.