anschauen /(sw. V.; hat) (bes, südd., österr., Schweiz., sonst geh.)/
ngắm;
thưởng ngoạn;
tôi đã ngắm xem thành phố. : ich habe mir die Stadt angeschaut
erfreuen /(sw. V.; hat)/
thưởng thức;
tận hưởng;
thích thú;
thưởng ngoạn;
rất được yêu mến. : sich großer Beliebtheit erfreuen
betrachten /(sw. V.; hat)/
ngắm nghía;
chiêm ngưỡng;
thưởng ngoạn;
quan sát;
nhìn kỹ;
xem xét (prüfend ansehen);
ngắm mình trong gương. : sich im Spiegel betrachten
beschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
xem xét;
khám xét;
khám nghiệm;
kiểm tra;
ngắm nghía;
chiêm ngưỡng;
thưởng ngoạn (betrachten);