beschaulich /[ba’Jaulig] (Adj.)/
(kath Kirche) tham thiền;
trầm tư (kontemplativ);
kontemplativ /[kontEmplatiif] (Adj.) (bildungsspr.)/
ngẫm nghĩ;
trầm ngâm;
trầm tư (beschau lich, besinnlich);
kontemplieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ngắm nghía;
lặng ngắm;
trầm tư;
andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/
trầm mặc;
tĩnh tâm;
trầm tư;
tập trung chú ý;
chăm chú lắng nghe ai : jmdm. andächtig zuhören (đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú. : das Glas andächtig austrinken