Việt
ngắm nghía
lặng ngắm
trầm tư
nhìn
trông
ngó
ngắm nhìn
chiêm ngưõng
chiêm vọng
thưỏng ngoạn
nhận nhầm
tưỏng nhầm
tuỏng là
ngô là
Đức
kontemplieren
betrachten
betrachten /vt/
1. nhìn, trông, ngó, ngắm nhìn, lặng ngắm, ngắm nghía, chiêm ngưõng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; quan sát; 2. (als A) nhận nhầm, tưỏng nhầm, tuỏng là, ngô là;
kontemplieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ngắm nghía; lặng ngắm; trầm tư;