bewundern /vt/
ngắm, ngắm nghía, ngắm nhìn, khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.
betrachten /vt/
1. nhìn, trông, ngó, ngắm nhìn, lặng ngắm, ngắm nghía, chiêm ngưõng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; quan sát; 2. (als A) nhận nhầm, tưỏng nhầm, tuỏng là, ngô là;