TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục

phục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khâm phục

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thán phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nghía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phục

gehorchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gehorsam leisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khâm phục

Bewunderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewundern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Freundliche Bedienung

Phục vụ thân thiện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mögliche Abhilfe:

Biện pháp khắc phục:

Mögliche Abhilfe:

Biện pháp khắc phục

Hinweise zur Behebung

Hướng dẫn khắc phục lỗ

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Regenerierung von ATP.

Phục hồi ATP.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewunderung /f =, -en/

sự] khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.

bewundern /vt/

ngắm, ngắm nghía, ngắm nhìn, khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phục

gehorchen vi, Gehorsam leisten;