Việt
tuân lệnh
tuân theo
phục tùng
vâng lời
Đức
gehorchen
Kräfte. Dem Körper muß man befehlen, nicht gehorchen.
Người ta ra lệnh cho cơ thể chứ không nghe lệnh nó.
gehorchen /[ga'horxan] (sw. V.; hat)/
tuân lệnh; tuân theo; phục tùng; vâng lời;
gehorchen /vi (D)/
tuân lệnh, tuân theo, phục tùng; aufs Wort (ohne Widerrede) - tuân lệnh không điều kiện.