TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưỏng nhầm

tưỏng nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lẫn quang học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặng ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nghía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm ngưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng ngoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuỏng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tưỏng nhầm

vermeintlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blendwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermeintlich /a/

tưỏng nhầm, đoán sai.

Blendwerk /n -(e)s,/

1. [sự] lầm lẫn quang học; ảo giác, ảo ảnh; 2. nghĩ sai, nghĩ nhầm, tưỏng nhầm, lầm lẫn; Blend

betrachten /vt/

1. nhìn, trông, ngó, ngắm nhìn, lặng ngắm, ngắm nghía, chiêm ngưõng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; quan sát; 2. (als A) nhận nhầm, tưỏng nhầm, tuỏng là, ngô là;