Việt
tưỏng nhầm
đoán sai.
được cho là
tưởng là
ngỡ là
Đức
vermeintlich
vermeintlich /[fear'maintlix] (Adj.)/
được cho là; tưởng là; ngỡ là;
vermeintlich /a/
tưỏng nhầm, đoán sai.