Việt
được cho là
tưởng là
ngỡ là
Đức
vermeintlich
»Ich mag mich täuschen, aber mir scheint, daß die Zimmer dieses Jahr ein wenig zugiger sind«, sagt die Frau des Admirals.
Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn, bà vợ viên đô đốc nói.
“I may be mistaken, but it seems the rooms are a bit draftier this year,” says the admiral’s wife.
“Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn”, bà vợ viên đô đốc nói.
vermeintlich /[fear'maintlix] (Adj.)/
được cho là; tưởng là; ngỡ là;