TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưởng là

được cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỡ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tưởng là

vermeintlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ich mag mich täuschen, aber mir scheint, daß die Zimmer dieses Jahr ein wenig zugiger sind«, sagt die Frau des Admirals.

Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn, bà vợ viên đô đốc nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I may be mistaken, but it seems the rooms are a bit draftier this year,” says the admiral’s wife.

“Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn”, bà vợ viên đô đốc nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermeintlich /[fear'maintlix] (Adj.)/

được cho là; tưởng là; ngỡ là;