TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được cho là

được cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỡ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được cho là

vermeintlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Förderung von Erdöl, Erdgas, Kohle und Kalk, die Grundbausteine aller Kunststoffe, sowie die Herstellung der Vor- und Endprodukte, stellen einen nachhaltigen Eingriff in die Umwelt dar.

Việc vận chuyển dầu hỏa, khí đốt, than và vôi, các thành phần nguyên liệu cơ bản của tất cả các loại chất dẻo cũng như việc sản xuất các bán thành phẩm và thành phẩm được cho là có ảnh hưởng lâu dài đến môi trường.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der zuletzt als gut erkannte Gang bleibt geschaltet.

Tay số cuối cùng được cho là tốt được giữ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermeintlich /[fear'maintlix] (Adj.)/

được cho là; tưởng là; ngỡ là;