anschauend /a/
1. [có tính chắt] chiêm ngưỡng, thưỏng ngoạn; 2. suy niệm, suy tưỏng.
Betrachtung /f =, -en/
sự] quan sát, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn, ngắm nghía; über etw (A)Betrachtungen ánstellen nhìn [kỹ], xem [kỹ], quan sát.
besinnlich /a/
1. đáng nhó, đáng ghi nhỏ, đáng tưỏng nhỏ, để ghi nhó, để kỷ niệm; 2. [có tính chất] chiêm ngưông, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ; thâm thúy, sâu sắc, sâu sa, đầy ý nghĩa.
betrachten /vt/
1. nhìn, trông, ngó, ngắm nhìn, lặng ngắm, ngắm nghía, chiêm ngưõng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; quan sát; 2. (als A) nhận nhầm, tưỏng nhầm, tuỏng là, ngô là;