kontemplativ /a/
có tính chất] chiêm ngưởng, chiêm vọng, suy niệm, suy tưỏng.
anschauend /a/
1. [có tính chắt] chiêm ngưỡng, thưỏng ngoạn; 2. suy niệm, suy tưỏng.
Besinnlichkeit /f =,/
sự] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ, suy xét, suy nghĩ.
anschauen /vt/
1. nhìn, trông, ngó, quan sát, ngắm; 2. (triết) suy niệm, suy tưổng, ngẫm nghĩ.