Việt
chiêm ngưởng
chiêm vọng
suy niệm
suy tưỏng.
ngẫm nghĩ
trầm ngâm
trầm tư
Đức
kontemplativ
kontemplativ /[kontEmplatiif] (Adj.) (bildungsspr.)/
ngẫm nghĩ; trầm ngâm; trầm tư (beschau lich, besinnlich);
kontemplativ /a/
có tính chất] chiêm ngưởng, chiêm vọng, suy niệm, suy tưỏng.