Việt
chiêm ngưởng
chiêm vọng
suy niệm
suy tưỏng.
Đức
mit Ehrfurcht betrachten
ehren
verehrenvt
anbeten
kontemplativ
kontemplativ /a/
có tính chất] chiêm ngưởng, chiêm vọng, suy niệm, suy tưỏng.
mit Ehrfurcht betrachten, ehren vt, verehrenvt, anbeten vt.