TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiêm ngưởng

chiêm ngưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chiêm ngưởng

mit Ehrfurcht betrachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verehrenvt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anbeten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kontemplativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontemplativ /a/

có tính chất] chiêm ngưởng, chiêm vọng, suy niệm, suy tưỏng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiêm ngưởng

mit Ehrfurcht betrachten, ehren vt, verehrenvt, anbeten vt.