TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suy niệm

Suy Niệm

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm ngưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm ngưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng ngoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

suy niệm

kontemplativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschauend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besinnlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontemplativ /a/

có tính chất] chiêm ngưởng, chiêm vọng, suy niệm, suy tưỏng.

anschauend /a/

1. [có tính chắt] chiêm ngưỡng, thưỏng ngoạn; 2. suy niệm, suy tưỏng.

Besinnlichkeit /f =,/

sự] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ, suy xét, suy nghĩ.

anschauen /vt/

1. nhìn, trông, ngó, quan sát, ngắm; 2. (triết) suy niệm, suy tưổng, ngẫm nghĩ.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Suy Niệm

[EN]

[DE]

[VI] Suy Niệm

[VI] Khái niệm trên căn bản suy lý